ihr /(Possessivpron.)/
của Ông Bà;
của Ngài;
của quí vị (chỉ sự sở hữu hay sự thuộc về một hoặc nhiều người đối thoại);
Bà đừng quên chiếc ô của mình nhé! : vergessen Sie Ihren Schirm nicht! đó là việc của ông ta chứ không phải của ông. : das ist seine Angelegenheit und nicht die Ihre