eurerseits /(österr. nur so), euerseits (Adv.) [-seits]/
(về phía) các ngài;
các anh;
các bà;
các chị;
các cô;
Ihnen /biến cách của đại từ nhân xưng “Sie”, sô' ít và sô' nhiều, ở Dativ (cách 3). 1 ĩhr [i:r]/
các anh;
các chị;
các ông;
các bà;
các bạn;
chúng mày;
tụi mày;
các con (từ dùng để gọi những người thân thiết trong gia đình hoặc bạn bè, thuộc cấp );
tụi mày có thể vui mừng rồi đó. : ihr könnt euch freuen
euresgleichen /(österr. nur so), euersgleichen (indekl. Pron.)/
(tương tự như) các anh;
các bà;
giống như các anh;
giống như các bà;
các chị;
các bạn;
chúng mày;