TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chúng mày

chúng mày

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

em

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các bạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các anh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các chị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các ông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các bà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụi mày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giống như các anh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giống như các bà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chúng mày

euch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

man

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ihnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

euresgleichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihr irrt euch

các anh nhầm rồi.

man ist wohl eingeschnappt, wie?

thế là có người (tụi bây) bị tóm, đúng không?

ihr könnt euch freuen

tụi mày có thể vui mừng rồi đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

euch /[oyẹ] (Dativ u. Akk. PL)/

(đại từ quan hệ) mày; chúng mày; anh; chị; em;

các anh nhầm rồi. : ihr irrt euch

man /[man] (Indefinitpron. im Nom.)/

(một cách nói tránh) mày; chúng mày; bạn; các bạn; nó (du, ihr, Sie; er, sie);

thế là có người (tụi bây) bị tóm, đúng không? : man ist wohl eingeschnappt, wie?

Ihnen /biến cách của đại từ nhân xưng “Sie”, sô' ít và sô' nhiều, ở Dativ (cách 3). 1 ĩhr [i:r]/

các anh; các chị; các ông; các bà; các bạn; chúng mày; tụi mày; các con (từ dùng để gọi những người thân thiết trong gia đình hoặc bạn bè, thuộc cấp );

tụi mày có thể vui mừng rồi đó. : ihr könnt euch freuen

euresgleichen /(österr. nur so), euersgleichen (indekl. Pron.)/

(tương tự như) các anh; các bà; giống như các anh; giống như các bà; các chị; các bạn; chúng mày;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chúng mày

X. chúng bay