euch /[oyẹ] (Dativ u. Akk. PL)/
(biến cách của đại từ nhân xưng ihr ở Dativ và Akk );
wir besuchen euch bald wieder : chúng tôi sẽ sớm trở lại thăm các bạn freut euch! : các bạn hãy vui lên!
euch /[oyẹ] (Dativ u. Akk. PL)/
(đại từ quan hệ) mày;
chúng mày;
anh;
chị;
em;
ihr irrt euch : các anh nhầm rồi.
euch /[oyẹ] (Dativ u. Akk. PL)/
cùng nhau;
tương hỗ nhau (einander);
ihr helft euch gegenseitig : các con hãy giúp đã nhau.