TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

euch

D u A của ihr ỉ 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chúng mày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

em

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương hỗ nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

euch

euch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Der Jäger sagte 'das will ich gerne tun, ich hätte doch nicht nach Euch schießen können.'

Hạ thần cũng rất muốn như vậy. Hạ thần sẽ không phải bắn nữa.

Vater, das erste Reis, das Euch auf Eurem Heimweg an den Hut stößt, das brecht für mich ab!

Thưa cha, trên đường về, cành cây nào va vào mũ cha thì cha bẻ cho con.

Da sprach er zu den Zwergen: "Laßt mir den Sarg, ich will euch geben, was ihr dafür haben wollt "

hoàng tử nói: Để cho tôi chiếc quan tài này, các anh muốn lấy bao nhiêu tôi cũng trả.

Da sprach der Prinz 'sage heraus, was es ist, ich will dirs verzeihen.' 'Ach', sagte der Jäger, 'ich soll Euch totschießen, der König hat mirs befohlen.'

Ngươi cứ nói, ta sẵn lòng lượng thứ.- Trời ơi, Hoàng thượng truyền lệnh cho kẻ hạ thần bắn chết hoàng tử.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir besuchen euch bald wieder

chúng tôi sẽ sớm trở lại thăm các bạn

freut euch!

các bạn hãy vui lên!

ihr irrt euch

các anh nhầm rồi.

ihr helft euch gegenseitig

các con hãy giúp đã nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

euch /[oyẹ] (Dativ u. Akk. PL)/

(biến cách của đại từ nhân xưng ihr ở Dativ và Akk );

wir besuchen euch bald wieder : chúng tôi sẽ sớm trở lại thăm các bạn freut euch! : các bạn hãy vui lên!

euch /[oyẹ] (Dativ u. Akk. PL)/

(đại từ quan hệ) mày; chúng mày; anh; chị; em;

ihr irrt euch : các anh nhầm rồi.

euch /[oyẹ] (Dativ u. Akk. PL)/

cùng nhau; tương hỗ nhau (einander);

ihr helft euch gegenseitig : các con hãy giúp đã nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

euch

D u A của ihr ỉ 1