TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mày

mày

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chúng mày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

em

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các bạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mày

glume

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

mày

Spelze

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

euch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

man

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

du kommst nicht mit, denn du hast keine Kleider und kannst nicht tanzen; wir müssten uns deiner schämen."

Mày không đi cùng được đâu, vì mày làm gì có quần áo nhảy mà đi nhảy. Chả nhẽ bắt chúng tao bẽ mặt vì mày hay sao?

Da habe ich dir eine Schüssel Linsen in die Asche geschüttet, wenn du die Linsen in zwei Stunden wieder ausgelesen hast, so sollst du mitgehen.

Tao mới đổ một đấu đậu biển lẫn với tro, nếu mày nhặt trong hai tiếng đồng hồ mà xong thì cho mày đi.

Als es nun weinte, sprach sie: "Wenn du mir zwei Schüsseln voll Linsen in einer Stunde aus der Asche rein lesen kannst, so sollst du mitgehen,"

Khi thấy cô gái khóc, dì ghẻ bảo:- Nếu mày nhặt hai đấu đậu biển khỏi tro trong một tiếng đồng hồ thì cho phép mày đi cùng.

Aber sie sprach: "Nein, Aschenputtel, du hast keine Kleider, und kannst nicht tanzen: du wirst nur ausgelacht."

Nhưng dì ghẻ bảo:- Không được đi đâu cả. Lọ Lem! Mày làm gì có quần áo nhảy mà đi nhảy, người ta sẽ nhạo báng mày cho coi.

Aber hüte dich, daß du nichts davon verrätst, der Vater glaubt dir doch nicht, und wenn du ein einziges Wort sagst, so sollst du noch obendrein dein Leben verlieren, schweigst du aber, so soll dirs geschenkt sein.

Sang năm, một trong hai đứa chúng tao sẽ đón rước công chúa xinh đẹp kia. Nhưng mày có khôn hồn thì đừng có nói lộ ra, cha không còn tin mày nữa. Mày chỉ cần hé ra một tiếng là sẽ toi mạng. Muốn sống yên thân thì hãy khóa miệng lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihr irrt euch

các anh nhầm rồi.

du hast recht

con có lý

mit jmdm. auf Du und Du Stehen

rät thân thiết vói ai

(Spr.) wie du mir, so ich dir

anh đối với tôi như thể nầo thì tôi sẽ đối xử lại với anh như thế ấy. du. al [du’a:lj (Adj.): hai, kép, nhị, đôi, gấp đôi, tay đôi.

man ist wohl eingeschnappt, wie?

thế là có người (tụi bây) bị tóm, đúng không?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

euch /[oyẹ] (Dativ u. Akk. PL)/

(đại từ quan hệ) mày; chúng mày; anh; chị; em;

các anh nhầm rồi. : ihr irrt euch

du /[du:] (Personalpron.; 2. Pers. Sg. Nom.)/

anh; chị; ông; bà; mày; em; (đại từ nhân xưng ngôi thứ hai sô' ít, dùng ở dạng xưng hô thân mật, người trong gia đình V V );

con có lý : du hast recht rät thân thiết vói ai : mit jmdm. auf Du und Du Stehen anh đối với tôi như thể nầo thì tôi sẽ đối xử lại với anh như thế ấy. du. al [du’a:lj (Adj.): hai, kép, nhị, đôi, gấp đôi, tay đôi. : (Spr.) wie du mir, so ich dir

man /[man] (Indefinitpron. im Nom.)/

(một cách nói tránh) mày; chúng mày; bạn; các bạn; nó (du, ihr, Sie; er, sie);

thế là có người (tụi bây) bị tóm, đúng không? : man ist wohl eingeschnappt, wie?

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mày

1) (dại từ nhân xưng) du (pron, pers.);

2) (lông mày) Augenbraue f;

3) (của hạt thóc) Keim m, Spelze (der Gräser)

mày

ỉnò nachforschen vi, etw. zu erfahren suchen vt; herausfinden vt, ausfindig machen vt

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

mày

[DE] Spelze

[EN] glume

[VI] mày