euch /[oyẹ] (Dativ u. Akk. PL)/
(đại từ quan hệ) mày;
chúng mày;
anh;
chị;
em;
các anh nhầm rồi. : ihr irrt euch
du /[du:] (Personalpron.; 2. Pers. Sg. Nom.)/
anh;
chị;
ông;
bà;
mày;
em;
(đại từ nhân xưng ngôi thứ hai sô' ít, dùng ở dạng xưng hô thân mật, người trong gia đình V V );
con có lý : du hast recht rät thân thiết vói ai : mit jmdm. auf Du und Du Stehen anh đối với tôi như thể nầo thì tôi sẽ đối xử lại với anh như thế ấy. du. al [du’a:lj (Adj.): hai, kép, nhị, đôi, gấp đôi, tay đôi. : (Spr.) wie du mir, so ich dir
man /[man] (Indefinitpron. im Nom.)/
(một cách nói tránh) mày;
chúng mày;
bạn;
các bạn;
nó (du, ihr, Sie; er, sie);
thế là có người (tụi bây) bị tóm, đúng không? : man ist wohl eingeschnappt, wie?