Việt
thóc lép
mày
trấu
trâu
Anh
glume
Đức
Spelze
Pháp
SpeLze /[’Jpeltsa], die; -, -n/
thóc lép; trâu;
Spelze /f =, -n (nông nghiệp)/
thóc lép, trấu,
Spelze /SCIENCE/
[DE] Spelze
[EN] glume
[FR] glume
[VI] mày