Spelze /f =, -n (nông nghiệp)/
thóc lép, trấu,
Spreu /í =/
thóc lép, trấu, cám; cặn, bã, rác rưỏi; die - uom Weizen sondern [scheiden] sàng trấu.
Kaff 1 /n -(e)/
1. thóc lép, trấu, cám, bã sàng, bột bã, bột thô; 2. cặn bã, vật thải, vật loại bỏ, rác rưỏi, đồ xấu, đồ hỏng; 3. [chuyên, điều) nhảm nhí, phi lí, vô lí.