TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spreu

trấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rơm rạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thóc lép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân biệt được vàng thau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

spreu

chaff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

spreu

Spreu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spreu /[fproy], die; vỏ hạt, trấu; die Spreu vom Weizen trennen/sondern (geh.)/

phân biệt được vàng thau;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spreu /í =/

thóc lép, trấu, cám; cặn, bã, rác rưỏi; die - uom Weizen sondern [scheiden] sàng trấu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spreu /f/CNT_PHẨM/

[EN] chaff

[VI] trấu; rơm rạ