Việt
con trâu
trâu
thóc lép
Anh
water-buffalo
Đức
Wasserbüffel
Wasserbüftel
BüfettdameBüffel
Büffel in
Betel
SpeLze
Bei der Verfütterung solcher Pflanzen kann es bei Rindern zu Atemnot, Taumeln und sogar zum Tod kommen.
Khi cho gia súc ăn những cây này, trâu bò có thể bị thở khó khăn, chóng mặt, thậm chí có thể chết.
SpeLze /[’Jpeltsa], die; -, -n/
thóc lép; trâu;
Wasserbüftel /der/
con trâu;
BüfettdameBüffel /[’bYfol], der; -s, -/
Büffel in; chăn trâu Büffel weiden (hoặc hüten).
Betel m; an trâu Betel kauen.
[DE] Wasserbüffel
[EN] water-buffalo
[VI] con trâu