Việt
cây trầu không
trầu
trầu không
cây trầu
dây trầu không
lá trầu
Anh
betel
Đức
Betel
Betel /[’be:tol], der; -s/
cây trầu; dây trầu không; lá trầu;
Betel /m -s, =/
cây] trầu, trầu không (Piper betle L)
[DE] Betel
[EN] betel
[VI] cây trầu không