Việt
tương tự ngài
giổng .
các anh
các bà
giống như các anh
giống như các bà
các chị
các bạn
chúng mày
Đức
euresgleichen
euresgleichen /(österr. nur so), euersgleichen (indekl. Pron.)/
(tương tự như) các anh; các bà; giống như các anh; giống như các bà; các chị; các bạn; chúng mày;
euresgleichen /a/
tương tự ngài (anh, bà, chị, ông...), giổng (anh, ông, bà, chị, ngài...).