TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

euresgleichen

tương tự ngài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giổng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các anh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các bà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giống như các anh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giống như các bà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các chị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các bạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chúng mày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

euresgleichen

euresgleichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

euresgleichen /(österr. nur so), euersgleichen (indekl. Pron.)/

(tương tự như) các anh; các bà; giống như các anh; giống như các bà; các chị; các bạn; chúng mày;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

euresgleichen /a/

tương tự ngài (anh, bà, chị, ông...), giổng (anh, ông, bà, chị, ngài...).