ihr /(Possessivpron.)/
của cô ấy;
của bà ấy;
của nó (chỉ sự sở hữu hay thuộc về đô' i tượng giống cái, sô' ít);
cái váy đầm của cổ ấy : ihr Kleid các cháu ngoại của bà ấy : ihre Enkelkinder đó không phải là quyền sách của tôi, mà là của cô ấy. : das ist nicht mein Buch, sondern ihres
deren /(Relativpron.)/
(biến cách cua mạo từ “der, die, das” ở số nhiều) theo đó;
dựa vào đó;
của cô ấy;
của vật ấy;
của chúng nó;
của họ;
những bằng chứng, dựa vào đó (trên cơ sở đó) hắn đã bị kết án. : Beweise, aufgrund deren er verurteilt wurde