TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

của cô ấy

của cô ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của bà ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của nó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựa vào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của vật ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của chúng nó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của họ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

của cô ấy

ihr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihr Kleid

cái váy đầm của cổ ấy

ihre Enkelkinder

các cháu ngoại của bà ấy

das ist nicht mein Buch, sondern ihres

đó không phải là quyền sách của tôi, mà là của cô ấy.

Beweise, aufgrund deren er verurteilt wurde

những bằng chứng, dựa vào đó (trên cơ sở đó) hắn đã bị kết án.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihr /(Possessivpron.)/

của cô ấy; của bà ấy; của nó (chỉ sự sở hữu hay thuộc về đô' i tượng giống cái, sô' ít);

cái váy đầm của cổ ấy : ihr Kleid các cháu ngoại của bà ấy : ihre Enkelkinder đó không phải là quyền sách của tôi, mà là của cô ấy. : das ist nicht mein Buch, sondern ihres

deren /(Relativpron.)/

(biến cách cua mạo từ “der, die, das” ở số nhiều) theo đó; dựa vào đó; của cô ấy; của vật ấy; của chúng nó; của họ;

những bằng chứng, dựa vào đó (trên cơ sở đó) hắn đã bị kết án. : Beweise, aufgrund deren er verurteilt wurde