Việt
theo đó
dựa vào đó
của cô ấy
của vật ấy
của chúng nó
của họ
Đức
deren
Beweise, aufgrund deren er verurteilt wurde
những bằng chứng, dựa vào đó (trên cơ sở đó) hắn đã bị kết án.
deren /(Relativpron.)/
(biến cách cua mạo từ “der, die, das” ở số nhiều) theo đó; dựa vào đó; của cô ấy; của vật ấy; của chúng nó; của họ;
những bằng chứng, dựa vào đó (trên cơ sở đó) hắn đã bị kết án. : Beweise, aufgrund deren er verurteilt wurde