TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dựa vào đó

trên phương diện đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo mục đích đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựa vào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của cô ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của vật ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của chúng nó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của họ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dựa vào đó

daraufhin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Dầu thô Brent

Brent crude is the benchmark against which the majority of the 100m barrels of crude oil traded every day are priced.

Dầu thô Brent (Brent Crude) là tiêu chuẩn để dựa vào đó định giá phần lớn trong số 100 triệu thùng dầu thô được giao dịch mỗi ngày.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

3. Worin liegen die Besonderheiten der Toleranzfelder H und h, welche Passungssysteme sind darauf aufgebaut?

3. Miền dung sai H và h có các đặc điểm gì, và hệ thống lắp ghép nào được xây dựng dựa vào đó?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beweise, aufgrund deren er verurteilt wurde

những bằng chứng, dựa vào đó (trên cơ sở đó) hắn đã bị kết án.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

daraufhin /(Adv.)/

trên phương diện đó; theo mục đích đó; dựa vào đó;

deren /(Relativpron.)/

(biến cách cua mạo từ “der, die, das” ở số nhiều) theo đó; dựa vào đó; của cô ấy; của vật ấy; của chúng nó; của họ;

những bằng chứng, dựa vào đó (trên cơ sở đó) hắn đã bị kết án. : Beweise, aufgrund deren er verurteilt wurde