Landbesitzer /m -s, =/
ngừơi chủ mộng, điền chủ, địa chủ; Land
Landbesitzerin /í =, -nen/
í =, -nen ngưòi chủ mộng, điền chủ, địa chủ; Land
herrschaftlich /a/
thuộc về] các ông, ông chủ, địa chủ, quí tộc.
Fronherr /m -n, -en (sử)/
địa chủ, chúa đắt, chú nông nô, ngưòi úng hộ chế độ nông nô;
Junker /m -s, =/
1. địa chủ (Phổ); 2. con địa chủ, con qúi tộc; 3. (sử) học sinh trưàng sĩ quan, học sinh võ bị (Nga hoàng).