Việt
địa chủ
điền chủ
người chủ trại
người chủ sở hữu đất đai
ruộng đất
Landwirt trại chú
người chủ ruộng
ngừơi chủ mộng
ngưòi chủ mộng
Đức
Squire
Farmer
Grundbesitzer
Ldw.
~ bedeutungbesitzer
Landbesitzer
Landbesitzerin
Landwirt trại chú, điền chủ; nhà nông học.
~ bedeutungbesitzer /m -s, =/
người chủ ruộng, điền chủ; -
Landbesitzer /m -s, =/
ngừơi chủ mộng, điền chủ, địa chủ; Land
Landbesitzerin /í =, -nen/
í =, -nen ngưòi chủ mộng, điền chủ, địa chủ; Land
Squire /[’skvaiar engl.: ’skwaia], der; -[s], -s/
(ở Anh) địa chủ; điền chủ;
Farmer /der; -s, -/
người chủ trại; điền chủ;
Grundbesitzer /der/
người chủ sở hữu đất đai; ruộng đất; điền chủ; địa chủ;