Việt
địa chủ
con địa chủ
con qúi tộc
học sinh trưàng sĩ quan
học sinh võ bị .
nhà quí tộc trẻ tuổi
chàng trai quí tộc
con đại điền chủ
Đức
Junker
Junker /['juijkar], der; -s, -/
(früher) nhà quí tộc trẻ tuổi; chàng trai quí tộc;
(früher, oft abwertend) con đại điền chủ;
Junker /m -s, =/
1. địa chủ (Phổ); 2. con địa chủ, con qúi tộc; 3. (sử) học sinh trưàng sĩ quan, học sinh võ bị (Nga hoàng).