TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

junker

địa chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con địa chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con qúi tộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học sinh trưàng sĩ quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học sinh võ bị .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà quí tộc trẻ tuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chàng trai quí tộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con đại điền chủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

junker

Junker

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Junker /['juijkar], der; -s, -/

(früher) nhà quí tộc trẻ tuổi; chàng trai quí tộc;

Junker /['juijkar], der; -s, -/

(früher, oft abwertend) con đại điền chủ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Junker /m -s, =/

1. địa chủ (Phổ); 2. con địa chủ, con qúi tộc; 3. (sử) học sinh trưàng sĩ quan, học sinh võ bị (Nga hoàng).