Việt
đại điền chủ
địa chủ
chủ ruộng lđn.
con đại điền chủ
Đức
Großgrundbesitzer
Grundherr
~ gewichtgrundbesitzer
Junker
~ gewichtgrundbesitzer /m -s, =/
đại điền chủ, chủ ruộng lđn.
Großgrundbesitzer /der/
đại điền chủ;
Grundherr /der/
địa chủ; đại điền chủ;
Junker /['juijkar], der; -s, -/
(früher, oft abwertend) con đại điền chủ;