Fellowship /[ feloofip], die; -, -s/
tình bạn;
tình bằng hữu;
Freundschaft /die; -, -en/
tình bạn;
tình bằng hữu;
tình hữu nghị;
kết tình bằng hữu với ai : mit jmdm. Freundschaft schließen một tình bạn sâu sắc gắn kết chúng tôi. : uns verbindet eine tiefe Freund schaft
Kameradschaft /die; -, -en/
(o Pl ) tình đồng chí;
tình bằng hữu;
tình bạn;
tình hữu nghị;