Việt
ái hữu
hữu nghị
tình bằng hữu
Anh
philia
Đức
Genossenschaft
Ái hữu, hữu nghị, tình bằng hữu
- tt. (H. ái: yêu; hữu: bạn bè) Nói tổ chức của những người cùng nghề nghiệp tập họp nhau để bênh vực quyền lợi của nhau: Hội ái hữu của công chức bưu điện.
Genossenschaft f,