TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ái hữu

ái hữu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hữu nghị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tình bằng hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

ái hữu

philia

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ái hữu

Genossenschaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

philia

Ái hữu, hữu nghị, tình bằng hữu

Từ điển tiếng việt

ái hữu

- tt. (H. ái: yêu; hữu: bạn bè) Nói tổ chức của những người cùng nghề nghiệp tập họp nhau để bênh vực quyền lợi của nhau: Hội ái hữu của công chức bưu điện.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ái hữu

Genossenschaft f,