Việt
phân từ II của động từ nennen
hợp tác xã thủ công nghiệp
thị tộc
bộ tộc
dòng họ
Đức
Genossenschaft
Gewerbegemeinschaft
~ genossenschaft
Gentilgemeinschaft
~ genossenschäft
Gewerbegemeinschaft,~ genossenschaft /í =, -en/
hợp tác xã thủ công nghiệp; Gewerbe
Gentilgemeinschaft,~ genossenschäft /f =, -en/
thị tộc, bộ tộc, dòng họ;
Genossenschaft /(hợp tác xã), ge.nannt [ga'nant]/
phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ nennen;