Việt
tình bạn bè
tình đồng chí
tình thân
tình đồng nghiệp
tình hữu nghị
tình hữu nghị.
Đức
Kumpanei
Kamerad
Kameradschaftlichkeit
Kameradschaftlichkeit /f =/
tình bạn bè, tình đồng chí, tình hữu nghị.
Kumpanei /die; -, -en (ugs., oft abwertend)/
(o Pl ) tình bạn bè; tình thân; tình đồng nghiệp;
Kamerad /schäft.lieh. keit, die; -/
tình bạn bè; tình đồng chí; tình hữu nghị;