TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vertrautheit

thân thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người được ủy quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại diện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thân thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thân mật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thân quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gần gũi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hiểu biết kỹ càng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự am hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vertrautheit

Vertrautheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vertrautheit /die; -, -en (PI. selten)/

(o Pl ) sự thân thiết; sự thân mật; sự thân quen; sự gần gũi;

Vertrautheit /die; -, -en (PI. selten)/

sự hiểu biết kỹ càng; sự am hiểu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vertrautheit /f =, -en/

1. [sự] thân thiết, người được ủy quyền, đại lí, đại diện.