Verhältnisvertretung /í =, -en/
đại diện, đại lí; Verhältnis
Vertrautheit /f =, -en/
1. [sự] thân thiết, người được ủy quyền, đại lí, đại diện.
Prokurist /m -en, -en/
ngưòi đượcủy nhiệm, người được ủy quyền, đại lí, đại diện.
Repräsentation /í =, -en/
1. [sự, chúc, quyền] đại diện, đại lí; 2. cơ quan đại diện, đoàn đại diện.
Vertreterin /f =, -nen/
1. đại diện, đại biểu; diplomatischer Vertreter đại diện ngoại giao; 2. phó, ngưôi thay thế; 2. đại lí, phái viên.
Vertraute
sub m, f ngUài được ủy nhiệm, người được ủy quyền, đại lí, đại diện.