Agent /m -en, -en/
1. người đại lý, phái viên; tay sai, điệp viên, tình báo viên; 2. xem
Abgesandte
sub m, f sứ giả, phái viên, đại biểu;
Sendbote /m -n, -n/
1. sủ giả, phái viên; der Sendbote des Friedens sú giả của hòa bình; 2. ngưòi chạy tin hỏa tốc.
Vertrauensmann /m -(e)s, -leute u -männ/
1. ngưòi đuợc ủy nhiệm, ngưòi được ủy quyền; 2. người đại lí, phái viên; Vertrauens
Emissär /m -s, -e/
1. phái viên, phái viên mật; 2. thám tủ, quân do thám, trinh sát viên, xích hầu, gián tiếp, mật thám.
Ermittler /m -s, =/
1. ngưài đại lý, phái viên, điệp viên, tình báo viên, trinh sát viên; 2. (bên địch) [tên] do thám, gián cfiệp, thám tử, mật thám, chí điểm, điều tra viên, nhà trinh thám.