Việt
nữ xú giả
nũ phái viên
vợ SÜ giả
vợ của phái viên.
sứ giả
phái viên
khâm sai
công sứ
đặc sứ của chính phủ
Đức
Gesandtin
Gesandtin /die; -, -nen/
sứ giả; phái viên; khâm sai; công sứ; đặc sứ của chính phủ;
Gesandtin /f =, -nen/
1. nữ xú giả, nũ phái viên; 2. vợ SÜ giả, vợ của phái viên.