TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nũ phái viên

nữ xú giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nũ phái viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vợ SÜ giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vợ của phái viên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nũ phái viên

Gesandtin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gesandtin /f =, -nen/

1. nữ xú giả, nũ phái viên; 2. vợ SÜ giả, vợ của phái viên.