TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khâm sai

khâm sai

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sứ giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phái viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công sứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc sứ của chính phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
khâm sai 2

khâm sai 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khâm sai

Bevollmâchtige

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

königlicher Gesandter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gesandtin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
khâm sai 2

Legat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Legat /[le’ga:t], der; -en, -en/

khâm sai (thời cổ La Mã) 2;

Gesandtin /die; -, -nen/

sứ giả; phái viên; khâm sai; công sứ; đặc sứ của chính phủ;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khâm sai

Bevollmâchtige(r) m, königlicher Gesandter m