Vertrauensmann /der/
(PL leute) thành viên của ban đại diện công nhân hay nghiệp đoàn;
Vertrauensmann /der/
(PL männer, leute) người được ủy nhiệm;
người được ủy quyến;
người đại diện;
Vertrauensmann /der/
(PL männer) phái viên;
đặc sứ;
Vertrauensmann /der/
(Rechtsspr ) người mật báo;
người chỉ điểm (V-Mann);