Việt
phái viên
sủ giả
ngưòi chạy tin hỏa tốc.
sứ giả
người chạy tin hỏa tốc
Đức
Sendbote
der Sendbote des Friedens
sú giả của hòa bình; 2. ngưòi chạy tin hỏa tốc.
Sendbote /der (früher)/
sứ giả; phái viên;
người chạy tin hỏa tốc;
Sendbote /m -n, -n/
1. sủ giả, phái viên; der Sendbote des Friedens sú giả của hòa bình; 2. ngưòi chạy tin hỏa tốc.