TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

agent

Tác nhân

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

người đại lý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phái viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

agent

Agent

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

agent

Agent

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

agent

agent intelligent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Agent /IT-TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Agent

[EN] agent

[FR] agent intelligent

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Agent /m -en, -en/

1. người đại lý, phái viên; tay sai, điệp viên, tình báo viên; 2. xem

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Agent

[DE] Agent

[VI] Tác nhân

[EN] Any physical, chemical, or biological entity that can be harmful to an organism.

[VI] Một thực thể vật lý, hay hóa học, sinh học bất kỳ có thể có hại cho sinh vật.