Việt
Tác nhân
người đại lý
phái viên
xem
Anh
Agent
Đức
Pháp
agent intelligent
Agent /IT-TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Agent
[EN] agent
[FR] agent intelligent
Agent /m -en, -en/
1. người đại lý, phái viên; tay sai, điệp viên, tình báo viên; 2. xem
[VI] Tác nhân
[EN] Any physical, chemical, or biological entity that can be harmful to an organism.
[VI] Một thực thể vật lý, hay hóa học, sinh học bất kỳ có thể có hại cho sinh vật.