TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người đại lý

người đại lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phái viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

người đại lý

agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

commission agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 commission agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

người đại lý

Agent

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Agent /m -en, -en/

1. người đại lý, phái viên; tay sai, điệp viên, tình báo viên; 2. xem

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

agent

người đại lý

commission agent

người đại lý

 agent, commission agent

người đại lý