TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 agent

chương trình đại lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhân viên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất phản ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chi nhánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhân tố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương tiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hợp đồng đại lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người đại lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lực tác động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người đại diện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất hóa học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 agent

 agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

agency contract

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 commission agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 active force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reaction product

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delegate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 representative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chemical agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chemical substance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 agent /toán & tin/

chương trình đại lý

Ví dụ như là một chương trình chạy ngầm dưới hệ thống và thông báo với người dùng khi hoàn thành một nhiệm vụ hay mỗi khi xảy ra một sự kiện nào đó.

 agent

nhân viên

 agent /đo lường & điều khiển/

chất phản ứng

 agent

vật liệu

 agent

chi nhánh

 agent, factor

nhân tố

 agent, material

vật chất

 agent, device

phương tiện

agency contract, agent

hợp đồng đại lý

Ví dụ như là một chương trình chạy ngầm dưới hệ thống và thông báo với người dùng khi hoàn thành một nhiệm vụ hay mỗi khi xảy ra một sự kiện nào đó.

 agent, commission agent

người đại lý

 active force, agent

lực tác động

 agent, reaction product /hóa học & vật liệu/

chất phản ứng

 agent, delegate, representative

người đại diện

 agent, chemical agent, chemical substance

chất hóa học