agent /toán & tin/
chương trình đại lý
Ví dụ như là một chương trình chạy ngầm dưới hệ thống và thông báo với người dùng khi hoàn thành một nhiệm vụ hay mỗi khi xảy ra một sự kiện nào đó.
agent
nhân viên
agent /đo lường & điều khiển/
chất phản ứng
agent
vật liệu
agent
chi nhánh
agent, factor
nhân tố
agent, material
vật chất
agent, device
phương tiện
agency contract, agent
hợp đồng đại lý
Ví dụ như là một chương trình chạy ngầm dưới hệ thống và thông báo với người dùng khi hoàn thành một nhiệm vụ hay mỗi khi xảy ra một sự kiện nào đó.
agent, commission agent
người đại lý
active force, agent
lực tác động
agent, reaction product /hóa học & vật liệu/
chất phản ứng
agent, delegate, representative
người đại diện
agent, chemical agent, chemical substance
chất hóa học