TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hợp đồng đại lý

hợp đồng đại lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Anh

hợp đồng đại lý

agency contract

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Agency Agreement

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Agency Agreement

Hợp đồng đại lý

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

agency contract, agent

hợp đồng đại lý

Ví dụ như là một chương trình chạy ngầm dưới hệ thống và thông báo với người dùng khi hoàn thành một nhiệm vụ hay mỗi khi xảy ra một sự kiện nào đó.