Việt
sub m
f ngUài được ủy nhiệm
người được ủy quyền
đại lí
đại diện.
người thân tín
người tin cậy
người bạn tâm tình
Đức
Vertraute
Vertraute /der u. die; -n, -n/
người thân tín; người tin cậy; người bạn tâm tình;
sub m, f ngUài được ủy nhiệm, người được ủy quyền, đại lí, đại diện.