TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người thân tín

bạn rất thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thân tín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tin cẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tin cậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bạn tâm tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triều thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thị thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tâm phúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người trong cuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nắm được tình hình nội bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người thân tín

Intimus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vertrauensperson

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vertraute

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Höfling

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eingeweihte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Intimus /[intimos], der; -, ...mi/

(đùa) bạn rất thân; người thân tín;

Vertrauensperson /die/

người thân tín; người tin cẩn;

Vertraute /der u. die; -n, -n/

người thân tín; người tin cậy; người bạn tâm tình;

Höfling /['h0:flirj], der; -s, -e (meist PL)/

triều thần; thị thần; người thân tín; người tâm phúc (của ông hoàng);

Eingeweihte /der u. die; -n, -n/

người trong cuộc; người nắm được tình hình nội bộ; người thân tín;