TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người trong cuộc

người trong nội bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người trong cuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nắm tình hình nội bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nắm được tình hình nội bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thân tín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người trong cuộc

Insider

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eingeweihte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Zeit zwischen zwei Ereignissen kann entsprechend lang oder kurz sein, je nach den kontrastierenden Ereignissen, der Intensität der Beleuchtung, dem Verhältnis von Licht und Schatten, dem Blickpunkt der Beteiligten.

Thời gian giữa hai sự kiện dài ngắn tùy theo lịch sử của các sự kiện tương phản, cường độ chiếu sáng, tương quan giữa ánh sáng và bóng tối, điểm nhìn của những người trong cuộc.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Likewise, the time between two events is long or short, depending on the background of contrasting events, the intensity of illumination, the degree of light and shadow, the view of the participants.

Thời gian giữa hai sự kiện dài ngắn tùy theo lịch sử của các sự kiện tương phản, cường độ chiếu sáng, tương quan giữa ánh sáng và bóng tối, điểm nhìn của những người trong cuộc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Insider /[ insaida], der; -s, -/

người trong nội bộ; người trong cuộc; người nắm tình hình nội bộ;

Eingeweihte /der u. die; -n, -n/

người trong cuộc; người nắm được tình hình nội bộ; người thân tín;