Việt
sub
m ngưòi tặng
ngưởi được tặng.
người trong cuộc
người nắm được tình hình nội bộ
người thân tín
Đức
Eingeweihte
Eingeweihte /der u. die; -n, -n/
người trong cuộc; người nắm được tình hình nội bộ; người thân tín;
sub, m ngưòi tặng, ngưởi được tặng.