Gefangene
sub, m, f tù binh; ngưôi bị giam, người tù, tù nhân, tù phạm; - machen bắt làm tù binh; Gefangene áustauschen trao đổi tù binh.
Eingeweihte
sub, m ngưòi tặng, ngưởi được tặng.
Kunstschaffende
sub, m, f nhà hoạt động văn hóa; [nhân viên, cán bộ] văn hóa; Kunst
Vertriebene
sub, í -n, -n người bị trục xuất.
Einberufene
sub, m ngưòi đi quân dịch, ngưòi có giắy gọi nhập ngũ.
Verurteilte
sub, m, í -n, -n ngưòi bị két án, ngưỏi b| lên án.
Reisige
sub, m (sử) kị sĩ vũ trang, kị binh vũ trang, kị sĩ, hiệp sĩ, kị mã.