TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sub

sub

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f tù binh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m ngưòi tặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưởi được tặng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f nhà hoạt động văn hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

í -n

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-n người bị trục xuất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m ngưòi đi quân dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi có giắy gọi nhập ngũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-n ngưòi bị két án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi b, lên án.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m kị sĩ vũ trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kị binh vũ trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kị sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệp sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kị mã.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sub

Gefangene

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eingeweihte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kunstschaffende

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vertriebene

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einberufene

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verurteilte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reisige

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gefangene

sub, m, f tù binh; ngưôi bị giam, người tù, tù nhân, tù phạm; - machen bắt làm tù binh; Gefangene áustauschen trao đổi tù binh.

Eingeweihte

sub, m ngưòi tặng, ngưởi được tặng.

Kunstschaffende

sub, m, f nhà hoạt động văn hóa; [nhân viên, cán bộ] văn hóa; Kunst

Vertriebene

sub, í -n, -n người bị trục xuất.

Einberufene

sub, m ngưòi đi quân dịch, ngưòi có giắy gọi nhập ngũ.

Verurteilte

sub, m, í -n, -n ngưòi bị két án, ngưỏi b| lên án.

Reisige

sub, m (sử) kị sĩ vũ trang, kị binh vũ trang, kị sĩ, hiệp sĩ, kị mã.