Việt
sub
m kị sĩ vũ trang
kị binh vũ trang
kị sĩ
hiệp sĩ
kị mã.
kỵ binh
Đức
Reisige
Reisige /der; -n, -n/
kỵ binh;
sub, m (sử) kị sĩ vũ trang, kị binh vũ trang, kị sĩ, hiệp sĩ, kị mã.