TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kỵ binh

kỵ binh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỵ sĩ có trang bị súng các-bin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kỵ binh

Reiterei

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kavallerie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kavalier

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Reisige

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reiter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ranger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Karabinier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reisige /der; -n, -n/

kỵ binh;

Reiter /der; -s, -/

(früher) kỵ binh (Kavallerist);

Ranger /[ reind30], der; -s, -s/

(ở Mỹ) kỵ binh (cảnh sát);

Karabinier /[... nie:], der; -s, -s (hist.)/

kỵ sĩ có trang bị súng các-bin; kỵ binh;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kỵ binh

Reiterei f, Kavallerie f, Kavalier m; dội kỵ binh Schwadron f.