Việt
kỵ binh
kỵ sĩ có trang bị súng các-bin
Đức
Reiterei
Kavallerie
Kavalier
Reisige
Reiter
Ranger
Karabinier
Reisige /der; -n, -n/
kỵ binh;
Reiter /der; -s, -/
(früher) kỵ binh (Kavallerist);
Ranger /[ reind30], der; -s, -s/
(ở Mỹ) kỵ binh (cảnh sát);
Karabinier /[... nie:], der; -s, -s (hist.)/
kỵ sĩ có trang bị súng các-bin; kỵ binh;
Reiterei f, Kavallerie f, Kavalier m; dội kỵ binh Schwadron f.