TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kavalier

bạn nhảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn tâm tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người hào hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ga lăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người lịch sự với phụ nữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn trai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chàng thanh niên quí tộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kavalier

Kavalier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Kavalier der alten Schule

một người đàn ông lịch thiệp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kavalier /[kava'lror], der; -s, -e/

người hào hoa; người ga lăng; người lịch sự với phụ nữ;

ein Kavalier der alten Schule : một người đàn ông lịch thiệp.

Kavalier /[kava'lror], der; -s, -e/

(đùa) bạn trai (đi kèm); bạn nhảy;

Kavalier /[kava'lror], der; -s, -e/

chàng thanh niên quí tộc (Edelmann);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kavalier /m -s, -e/

bạn nhảy, bạn tâm tình,