Galan /[ga'la:n], der, -s, -e/
(veraltend, noch iron ) người đàn ông khéo chiều chuộng phụ nữ;
người ga lăng;
Kavalier /[kava'lror], der; -s, -e/
người hào hoa;
người ga lăng;
người lịch sự với phụ nữ;
một người đàn ông lịch thiệp. : ein Kavalier der alten Schule