Việt
ngưôi yêu
nhân tình
người đàn ông khéo chiều chuộng phụ nữ
người ga lăng
người yêu
tình nhậ
n
Đức
Galan
Galan /[ga'la:n], der, -s, -e/
(veraltend, noch iron ) người đàn ông khéo chiều chuộng phụ nữ; người ga lăng;
(ugs abwertend) người yêu; tình nhậ; n (Liebhaber);
Galan /m -s, -e/
ngưôi yêu, nhân tình; người tôn sùng, ngưòi sùno bái, người hâm mộ, người ái mộ.