Việt
người hào hoa
người ga lăng
người lịch sự với phụ nữ
Đức
Kavalier
ein Kavalier der alten Schule
một người đàn ông lịch thiệp.
Kavalier /[kava'lror], der; -s, -e/
người hào hoa; người ga lăng; người lịch sự với phụ nữ;
một người đàn ông lịch thiệp. : ein Kavalier der alten Schule