TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bạn trai

bạn trai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn nhảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người yêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bạn trai

Kavalier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herrenbekanntschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

FreundundFeind

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Zwei Freunde in einem Café, das Gesicht des einen von der Lampe beschienen, das des anderen im Schatten.

Hai người bạn trai ngồi trong quán cà phê, ánh đến chiếu lên mặt một người, còn người kia khuất trong bóng tối.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Two friends at a café, the lamplight illuminating one friend’s face, the other in shadow.

Hai người bạn trai ngồi trong quán cà phê, ánh đến chiếu lên mặt một người, còn người kia khuất trong bóng tối.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Herren bekanntschaft machen (ugs.)

làm quen với một người đàn ông.

sie hat einen neuen Freund

cô ta có bạn trai mới:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kavalier /[kava'lror], der; -s, -e/

(đùa) bạn trai (đi kèm); bạn nhảy;

Herrenbekanntschaft /die/

người quen; bạn trai (của một phụ nữ);

làm quen với một người đàn ông. : eine Herren bekanntschaft machen (ugs.)

FreundundFeind /bất cứ ai, bất cứ người nào; dicke Freunde sein (ugs.)/

bạn trai; người yêu; người tình; tình nhân;

cô ta có bạn trai mới: : sie hat einen neuen Freund