Việt
kỵ sĩ có trang bị súng các-bin
kỵ binh
thợ săn
Đức
Karabinier
Karabinier /[... nie:], der; -s, -s (hist.)/
kỵ sĩ có trang bị súng các-bin; kỵ binh;
thợ săn;