TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thợ săn

thợ săn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ xúi dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ xúc xiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thầy dùi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thợ săn

Jäger

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Karabinier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grünrock

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wildschütz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hetzer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Der Jäger zog dem Wolf den Pelz ab und ging damit heim,

Bác thợ săn lột lấy da sói mang về nhà.

Der Jäger ging eben an dem Haus vorbei und dachte: Wie die alte Frau schnarcht!

Một bác thợ săn đi qua nghe thấy, nghĩ bụng:- Quái! Sao bà cụ già rồi mà còn ngáy to vậy,

Und weil es gar so schön war, hatte der Jäger Mitleiden und sprach: "So lauf hin, du armes Kind!"

Thấy cô bé xinh đẹp, bác thợ săn động lòng thương và bảo:- Con trốn vào rừng đi, tội nghiệp con quá.

Der Jäger gehorchte und führte es hinaus, und als er den Hirschfänger gezogen hatte und Schneewittchens unschuldiges Herz durchbohren wollte, fing es an zu weinen und sprach:

Người thợ săn vâng lệnh và dẫn cô bé vào rừng sâu. Nhưng khi bác rút dao ra định đâm thì cô bé khóc và nói:-

Da rief sie einen Jäger und sprach: "Bring das Kind hinaus in den Wald, ich will's nicht mehr vor meinen Augen sehen.

Mụ cho gọi một người thợ săn đến và bảo: Ngươi hãy mang con bé này vào trong rừng sâu, ta không muốn nhìn mặt nó nữa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hetzer /m -s, =/

1. (săn bắn) [nguôi] thợ săn; 2. kẻ xúi dục, kẻ xúc xiểm, thầy dùi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Karabinier /[... nie:], der; -s, -s (hist.)/

thợ săn;

Grünrock /der/

(đùa) thợ săn (Jäger);

Wildschütz /der; -en, -en/

(veraltet) thợ săn (Jäger);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thợ săn

Jäger m.