Việt
ngưòi đi săn
lính đơn vị biên phòng
máy bay tiêm kích.
người đi săn
đội quân xung kích
lính xung kích
máy bay tiêm kích
Đức
Jäger
Jäger /['je:gar], der; -s, -/
người đi săn;
(Milit ) (PL) đội quân xung kích;
(Milit ) lính xung kích;
(Soldatenspr ) máy bay tiêm kích (Jagdflugzeug);
Jäger /m -s, =/
1. ngưòi đi săn; 2. (quân sự) lính đơn vị biên phòng; 3. máy bay tiêm kích.