Việt
ngưòi đi săn
lính đơn vị biên phòng
máy bay tiêm kích.
Đức
Jäger
Jäger /m -s, =/
1. ngưòi đi săn; 2. (quân sự) lính đơn vị biên phòng; 3. máy bay tiêm kích.